Có 2 kết quả:
滚筒 gǔn tǒng ㄍㄨㄣˇ ㄊㄨㄥˇ • 滾筒 gǔn tǒng ㄍㄨㄣˇ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roller
(2) cylinder (machine part)
(3) drum
(2) cylinder (machine part)
(3) drum
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roller
(2) cylinder (machine part)
(3) drum
(2) cylinder (machine part)
(3) drum
Bình luận 0