Có 2 kết quả:

滚筒 gǔn tǒng ㄍㄨㄣˇ ㄊㄨㄥˇ滾筒 gǔn tǒng ㄍㄨㄣˇ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) roller
(2) cylinder (machine part)
(3) drum

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) roller
(2) cylinder (machine part)
(3) drum

Bình luận 0